--

bảo hành

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo hành

+ verb  

  • To give a warranty to
    • cái máy thu hình này được bảo hành hai năm
      this TV set has a two-year warranty on it
    • do đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hành
      therefore, it is still under warranty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo hành"
Lượt xem: 447