bảo hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo hành+ verb
- To give a warranty to
- cái máy thu hình này được bảo hành hai năm
this TV set has a two-year warranty on it
- do đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hành
therefore, it is still under warranty
- cái máy thu hình này được bảo hành hai năm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo hành"
Lượt xem: 512